000 -LEADER |
fixed length control field |
01067nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000069 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103917.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
3KV |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 61 |
Item number |
VK |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đảng Cộng Sản Việt Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn Kiện Đảng Toàn Tập |
Statement of responsibility, etc. |
Đảng Cộng Sản Việt Nam. |
Number of part/section of a work |
Tập 40 |
Name of part/section of a work |
1979 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
526tr. |
Dimensions |
22cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập 40 Phản ánh tình hình đất nước và hoạt động lãnh đạo của Đảng trong năm 1979.Công bố 81 văn kiện gồm các văn kiện của Hội nghị lần thứ sáu Ban Chấp hành Trung ương ( khóa IV), các nghị quyết, quyết định, quy định, chỉ thị, thông tri, thông báo của bộ Chính trị, Ban bí thư. |
610 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
General subdivision |
Văn kiện đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam |
Chronological subdivision |
1979 |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|