000 -LEADER |
fixed length control field |
01771nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006901 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100446.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141201s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2014/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thùy Dung |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tính bền vững của mô hình chứng chỉ rừng thông theo nhóm hộ tại xã Đức Lân huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
88tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Ngô Trí Dũng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 87 - 88 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá tình hình của việc cấ chứng chỉ rừng tại xã Đức Lân, huyện Mộ Đức dựa trên các yếu tố về kinh tế, xã hội và môi trường. Đánh giá mức độ tuân thủ nguyên tắc FSC và những khó khăn, thách thức của các hộ gia đình về điều kiện kinh tế trong quá trình cấp CCR. Đánh giá tính bền vữn của việc cấp CCR theo nhóm hộ gia đình trên các phương diện quản lý, duy trì mô hình, phát triển nhóm hộ theo hướng bền vững. Đề xuất các điều kiện cần thiết nhằm cải thiện tình hình cấp chứng chỉ rừng cho quy mô nhóm hộ gia đình. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm học |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mô hình chứng chỉ rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tính bền vững |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhóm hộ gia đình |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |