Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả của cơ sở dữ liệu địa chính tại thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 6905)

000 -LEADER
fixed length control field 01664nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006905
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514100447.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141201s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2014/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Nhật Châu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả của cơ sở dữ liệu địa chính tại thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quang Nhật Châu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 81tr.,pl.
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH:TS. Hồ Kiệt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.79 - 81
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội vùng nghiên cứu. Một số nội dung quản lý nhà nước về đất đai có quan hệ mật thiết đến công tác xây dựng cơ sở dữ liệu địa chính tại thành phố Huế. Thực trạng và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả cở sở dữ liệu địa chính phục vụ hệ thống thông tin đất đai tại thành phố Huế.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất đai
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Tỉnh Thừa Thiên Huế
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Địa chính
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Tỉnh Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ sở dữ liệu địa chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất đai
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01456 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha