000 -LEADER |
fixed length control field |
01734nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006916 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100458.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141202s2014 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2014/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh, Thế Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực trạng và định hướng phát triển hệ thống điểm dân cư trên địa bàn thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Huỳnh Thế Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
91tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Dương Viết Tình |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 90 - 91. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích điều kiện tự nhiên và kinh tế, xã hội thị xã Hương Thủy. Tình hình quản lý và sử dụng đất đai của thị xã Hương Thủy. THực trạng phát triển hệ thống điểm dân cư thị xã Hương Thủy. Đánh giá chung những bất cập về phát triển hệ thống điểm dân cư thị xã Hương Thủy. Định hướng phát triển hệ thống điểm dân cư thị xã Hương Thủy đến năm 2020. Đề xuất một số giải pháp trong việc phát triển hệ thống điểm dân cư trên địa bàn thị xã Hương Thủy. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống điểm dân cư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiện trạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Định hướng phát triển |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |