000 -LEADER |
fixed length control field |
01713nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006917 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100458.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141202s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CN.TY |
Item number |
2014/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Thị Liên |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình cảm nhiễm và đáp ứng miễn dịch dịch kháng virus dại (Lyssavirus) ở chó trên địa bàn huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Thú y: 60.64.01.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Thị Liên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
75tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Phạm Hồng Sơn. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 70 - 75 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá khả năng sử dụng phương pháp SSIA trong chẩn đoán bệnh dại từ đó sử dụng phương pháp này để áp dụng xác định sự lưu hành virus dại. Xác định sự lưu hành virus dại trên địa bàn 3 xac Thạch Vĩnh, Thạch Tân, Thạch Lưu, thuộc huyện Thạch HÀ, tỉnh Hà Tĩnh bằng phương pháp SSIA. Khảo sát ảnh hưởng của mùa vụ, giới tính, độ tuổi đến tỷ lệ nhiễm virus dại, Khảo sát ảnh hưởng giới tính, thời tiêm phòng đến khả năng đáp ứng miễn dịch dịch thể sau tiêm phòng của chó. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chó |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Hà Tĩnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cảm nhiễm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Miễn dịch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Virus dại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chó |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |