Hỏi đáp về luật đất đai (Biểu ghi số 692)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01084nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000692 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031095848.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 15.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 3.34(V)3 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 346.043 |
Item number | H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Mai |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hỏi đáp về luật đất đai |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Mai, Đặng Trường Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 180tr. |
Dimensions | 19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nội dung tài liệu giới thiệu những phần chính sau: Quy định về giao đất, cho thuê đất, về việc đền bù thiệt hại về đất, về quyền của người sử dụng đất, giải quyết tranh chấp đất đai, xử lý vi phạm pháp luật về đất đai, cấp giấy phép xây dựng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Luật đất đai |
Form subdivision | Hỏi và đáp. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật đất đai |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Trường Sơn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Hoàng Bảo Nga |
916 ## - | |
-- | 2003 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.011919 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.011927 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | LH.000113 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | LH.000033 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | LH.000034 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | TV Kho lưu trữ | 2018-03-15 | NL.011920 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | TV Kho lưu trữ | 2018-03-15 | NL.011921 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | TV Kho lưu trữ | 2018-03-15 | NL.011922 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | TV Kho lưu trữ | 2018-03-15 | NL.011923 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | TV Kho lưu trữ | 2018-03-15 | NL.011924 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | TV Kho lưu trữ | 2018-03-15 | NL.011925 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | TV Kho lưu trữ | 2018-03-15 | NL.011926 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | TV Kho lưu trữ | 2018-03-15 | NL.011928 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | TV Kho lưu trữ | 2018-03-15 | NL.012464 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | TV Kho lưu trữ | 2018-03-15 | NL.012465 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | TV Kho lưu trữ | 2018-03-15 | NL.012466 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in |