000 -LEADER |
fixed length control field |
00874nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006920 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111616.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
150311s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
B |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Bá Hiên |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh cúm ở người và động vật |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Bá Hiên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
316tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bệnh cúm ở người và động vật là cung cấp một số nội dung về bệnh cúm như visus cúm, cúm theo mùa , cúm gia cầm, đại dịch cúm và chẩn đoán , điều trị và dự phòng chống đại dịch cúm ở người và động vật |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh cúm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh cúm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Virut cúm |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
dương vân sv36 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|