000 -LEADER |
fixed length control field |
00855nam a2200205Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006921 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111616.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
150311s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639 |
Item number |
N |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn. Hữu Dũng |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những người xây ngành thủy sản |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hữu Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
552tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những người xây ngành thủy sản là cung cấp những thông tin về ngành thủy sản và để ghi lại hình ảnh những người lao động chân chất của ngành, tập hợp những nét khái quát nhất của một bộ phận cộng đồng những con người đã có công xây nên ngành thủy sản. |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
dương vân sv36 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|