Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Lũ quét cơ sở lý luận và thực tiễn (Biểu ghi số 6923)

000 -LEADER
fixed length control field 00878nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006923
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031100157.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150317s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.489
Item number L
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Huy Bá
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Lũ quét cơ sở lý luận và thực tiễn
Statement of responsibility, etc. Lê Huy Bá, Thái Thị Lê Nguyên, Huỳnh Công Lực
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 336tr.
Dimensions 27cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này nói về cơ sở lý luận và thực tiễn của lũ quét như: khái niệm, đặc điểm, tính chất
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lũ quét
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lũ quét
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ sở thực tiễn và lý luận
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Relator term Thái, Lê Nguyên
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Đặng Thị Thơ-sv36
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040236 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040326 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040327 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040328 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha