Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giải pháp chống ngập cho các thành phố lớn (Biểu ghi số 6924)

000 -LEADER
fixed length control field 01004nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006924
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031100158.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150317s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.6
Item number G
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Sâm
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giải pháp chống ngập cho các thành phố lớn
Statement of responsibility, etc. Lê Sâm, Nguyễn Tất Đắc, Nguyễn Đình Phượng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông Nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 342tr.
Dimensions 27cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này giới thiệu tổng quan tình hình chống ngập ở trong và ngoài nước , đánh giá thực trạng và nguyên nhân cơ bản gây ngập và đề xuất các giải pháp
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giải pháp chống ngập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chống ngập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải pháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term chống ngập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành phố lớn
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Tất Đắc
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Tố Linh_sv36
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040187 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040296 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040297 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040298 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha