Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật gây trồng một số loài cây thân gỗ (Biểu ghi số 6928)

000 -LEADER
fixed length control field 00855nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006928
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111618.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150330s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.972
Item number K
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Minh Đức
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật gây trồng một số loài cây thân gỗ
Statement of responsibility, etc. Trần Minh Đức
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 112tr.
Dimensions 21cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách có nội dung cung cấp những thông tin và đặc điểm nhận biết, kỹ thuật gieo ươm và gây trồng một số loài cây gỗ.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây thân gỗ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây thân gỗ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật gây trồng cây thân gỗ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Diên
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Đặng Thị Thơ-sv36
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040216 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040301 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040303 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.040302 2018-11-19 2018-03-15 Sách in 1 2018-11-06

Powered by Koha