000 -LEADER |
fixed length control field |
01170nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000693 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095849.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
48.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
344 |
Item number |
Q |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Việt Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quy định pháp luật về khuyến khích đầu tư và phát triển kinh tế tri thức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
531tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu giới thiệu những phần chính sau: Những quy định của Chính phủ về phát triển hoạt động khoa học công nghệ. Những quy định về kế hoạch, đề án ứng dụng và phát triển khoa học - công nghệ trong từng lĩnh vực cụ thể. Quy định về tài chính trong hoạt động khoa học, công nghệ và đào tạo cán bộ. Những quy định về phát triển giáo dục và đào tạo. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phát triển kinh tế |
General subdivision |
Văn bản pháp luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn bản pháp luật |
916 ## - |
-- |
2003 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|