000 -LEADER |
fixed length control field |
00979nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006933 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111621.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
150330s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.74 |
Item number |
N |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Viện nghiên cứu xã hội kinh tế và môi trường |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những thách thức trong phát triển cây ca cao tại Việt Nam |
Remainder of title |
Nghiên cứu ở Đắk Lắk và Lâm Đồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
127tr. |
Dimensions |
23cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này nói về những thách thức và thuận lợi khi trồng cây ca cao tại Việt Nam và cụ thể là tại Đắk Lắk và Lâm Đồng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây ca cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây ca cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
thách thức trong phát triển cây ca cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây ca cao |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator term |
Phạm, Quỳnh Phương |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Đặng Thị Thơ - sv 36 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|