Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chẩn đoán bệnh động vật theo kỹ thuật sinh học phân tử (Biểu ghi số 6938)

000 -LEADER
fixed length control field 01017nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006938
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111622.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150330s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Hải
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Chẩn đoán bệnh động vật theo kỹ thuật sinh học phân tử
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp.Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 303tr.
Dimensions 21cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách nêu ra một số kỹ thuật và nguyên tắc cơ bản trong chẩn đoán bệnh nhiễm trùng trên động vật và kinh nghiệm trong việc chọn lựa các kỹ thuật và đánh giá kết quả xét nghiệm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bệnh động vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh động vật theo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật sinh học phân tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học phân tử
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Đặng Thị Thơ_sv36
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Total Renewals Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040158 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040288 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.040287 2023-03-07 2018-03-15 Sách in 2 1 2023-02-14
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.040289 2019-11-21 2018-03-15 Sách in 3 1 2019-11-12

Powered by Koha