Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Động vật gây hại kho tàng và nhà cửa (Biểu ghi số 6940)

000 -LEADER
fixed length control field 00901nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006940
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111622.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150330s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 632.6
Item number Đ
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Công Hiển
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Động vật gây hại kho tàng và nhà cửa
Statement of responsibility, etc. Trịnh Văn Hạnh, Bùi Tuấn Việt, Nguyễn Quốc Huy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông Nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 296tr.
Dimensions 21cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách này có nội dung là động vật gây hại cho cơ thể sống như động vật gây hại cây trồng ( nông lâm nghiệp ) gây hại sức khỏe cho con người và dộng vật nuôi...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Động vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật gây hại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kho tàng và nhà cửa
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Tố Linh _sv36
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.040293 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.040295 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.040186 2018-11-02 2018-10-24 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.040294 2019-11-01 2019-09-30 2018-03-15 Sách in 1

Powered by Koha