000 -LEADER |
fixed length control field |
01057nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006943 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103229.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
150330s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
660.6 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Tấn Nhựt |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Công nghệ sinh học thực vật |
Remainder of title |
Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Tấn Nhựt |
Number of part/section of a work |
Tập 5 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
336tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
21cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này gồm 18 chương cùng với nhiều hình minh họa , các chương bao gồm các thí nghiệm được kiểm chứng và các thành phần môi trường phù hợp , hữu ích cho việc tiến hành các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm và ứng dụng trên đồng ruột.. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh học |
Form subdivision |
Sách chuyên khảo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ sinh học thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh học thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực vật |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Tố Linh _sv36 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|