000 -LEADER |
fixed length control field |
00836nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006947 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111623.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
150330s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.92 |
Item number |
K |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thanh Hà |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật trồng một số loài cây lâm sản ngoài gỗ có giá trị kinh tế |
Statement of responsibility, etc. |
Trân Ngọc Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
124tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này nói về vai trò quan trọng đối với kinh tế của hệ gia đình kinh tế hộ dân .. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lâm nghiệp |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế rừng |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Tố Linh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|