Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Luật bình đẳng giới và văn bản hướng dẫn thi hành (Biểu ghi số 695)

000 -LEADER
fixed length control field 01804nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000695
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095849.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 15000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.03
Item number L
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Việt nam.Quốc hội
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Luật bình đẳng giới và văn bản hướng dẫn thi hành
Statement of responsibility, etc. Việt Nam(CHXHCN)- Quốc hội. Khóa XI. Kỳ họp (10)
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Văn bản hướng dẫn thi hành luật
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 115tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Luật bình đẳng giới năm 2006. Chỉ thị số 10/2007/CT/TTg ngày 03-5-2007 của thủ tướng chính phủ về việc triển khai thi hành luât bình đẳng giới. Nghị định số 70/2008/NĐ-CP ngày 04-6-2008 của chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều luật bình đẳng giới. Nghị định số 48/2009/NĐ-CP ngày19-5-2009 của chính phủ quy định về các biện pháp bảo đảm bình đẳng giới. Nghị định số 55/2009/NĐ-CP ngày 10-6-2009 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính về bình đẳng giới
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật(Việt Nam)
General subdivision Bình đẳng giới
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật(Việt Nam)
General subdivision Triển khai, thi hành, xử phạt luật bình đẳng giới
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Các biện pháp bảo đảm bình đẳng giới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật(Việt Nam)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bình đẳng giới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triển khai, thi hành, xử phạt luật bình đẳng giới
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam- Quốc hội khóa X, kỳ họp thứ 10
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.012737 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011375 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011376 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha