000 -LEADER |
fixed length control field |
00813nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006950 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100201.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
150330s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
100.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
370.1 |
Item number |
H |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao, Văn Phường |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hành trình đến nền giáo dục mở |
Statement of responsibility, etc. |
Cao Văn Phường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn Học |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
473tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này là những mẩu chuyện về những con người thật việc thật đã cùng tác giả dấn thân vì một nền giáo dục mở cho cộng đồng xã hội |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo dục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hành trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục mở |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Tố Linh _ sv36 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|