000 -LEADER |
fixed length control field |
01063nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006952 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102451.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
150331s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
615.9 |
Item number |
Đ |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương,Thanh Liêm |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Độc chất học & vệ sinh an toàn nông sản - thực phẩm |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Thanh Liêm, Trần Văn An , Nguyễn Quang Thiệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
399tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này nói về an toàn thực phẩm trình bày chi tiết mãnh lạc các tác nhân gây ngộ độc thực phẩm , cơ chế gây ngộ độc , triệu chứng ngộ độc và biện pháp phòng ngừa , quản lý và kiểm tra |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vệ sinh thực phẩm |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Độc chất học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Độc chất học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
vệ sinh thực phẩm |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Tố Linh_sv36 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|