Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bệnh truyền nhiễm của động vật nuôi và biện pháp khống chế (Biểu ghi số 6953)

000 -LEADER
fixed length control field 00950nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006953
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111624.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150331s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number B
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Bá Hiên
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bệnh truyền nhiễm của động vật nuôi và biện pháp khống chế
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Bá Hiên, Huỳnh Thị Mỹ Lệ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông Nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 584tr.
Dimensions 27cm.
Accompanying material Hình ảnh minh họa
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Để đáp ứng nhu cầu của thực tiễn cuốn sách được biên soạn nhằm giới thiệu những kiến thức cơ bản về bệnh truyền nhiễm ở động vật nuôi tại Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh truyền nhiễm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biện pháp khống chế bệnh truyền nhiễm
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data tú hà _sv36
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 6 NL.040146 2022-06-17 2022-06-02 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 11 NL.040147 2022-06-07 2022-05-30 2018-03-15 Sách in 2
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 5 NL.040144 2022-05-31 2022-05-27 2018-03-15 Sách in 1
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 8 NL.040145 2022-05-31 2022-05-19 2018-03-15 Sách in 3

Powered by Koha