000 -LEADER |
fixed length control field |
00912nam a2200229Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006954 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230207103825.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
150331s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.18 |
Item number |
K |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Lang |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khoa học về cây lúa di truyền và chọn giống |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Lang, Bùi Chí Bửu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
623tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này hi vọng sẽ góp phần giúp đọc giả tìm hiêu khoa học cây lúa và những khả năng mà chúng ta có thể phát triển lúa gạo Việt Nam, đáp ứng với mục tiêu vì một nền nông nghiệp phát triển bền vững |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học về cây lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Di truyền và chọn giống |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Tú Hà_ sv36 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Bài giảng |
Source of classification or shelving scheme |
|