Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tớ kể bạn nghe (Biểu ghi số 6955)

000 -LEADER
fixed length control field 00885nam a2200217Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006955
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031100202.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150331s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 371
Item number T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tớ kể bạn nghe
Remainder of title Hey friends listen up
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giao thông vận tải
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 198tr.
Dimensions 15cm.
Accompanying material Hình ảnh
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Qua 49 học sinh đại diện cho 3 tỉnh, thuộc 4 nhóm cộng đòng dân tộc khác nhau đã cùng nhau chụp ảnh trải nghiệm và kể lại những câu chuyện gắn liền với từng bức ảnh, qua đó chia sẻ những suy nghĩ, mong muốn của các em về cuộc sống của mình và những ngyười xung quanh
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tớ kể bạn nghe
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Tú Hà_sv36
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040266 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha