Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sổ tay cơ điện nông nghiệp bảo quản và chế biến nông - lâm sản cho chủ trang trại, doanh nghiệp vừa và nhỏ, trường đào tạo (Biểu ghi số 6956)

000 -LEADER
fixed length control field 01078nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006956
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111625.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150331s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.9
Item number S
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Khanh
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay cơ điện nông nghiệp bảo quản và chế biến nông - lâm sản cho chủ trang trại, doanh nghiệp vừa và nhỏ, trường đào tạo
Number of part/section of a work Tập 5
Name of part/section of a work Công nghệ, thiết bị khai thác và chế biến lâm sản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 464tr.
Dimensions 21cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Để giúp các chủ trang trại lựa chọn, mua sắm, sử dụng có hiệu quả các thiết bị máy móc dùng trong sản xuất nông nghiệp ở trang trại
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm sản
Form subdivision Sổ tay
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sổ tay
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo quản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trang trại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế biến nông- lâm sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term doanh nghiệp vừa và nhỏ
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Tú Hà_sv36
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040253 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040254 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040255 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.040256 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha