Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hướng dẫn sử dụng các quy phạm trong nuôi trồng thủy sản theo quy định của pháp luật (Biểu ghi số 6960)

000 -LEADER
fixed length control field 00848nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006960
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111625.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150331s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639
Item number H
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Anh Tuấn
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn sử dụng các quy phạm trong nuôi trồng thủy sản theo quy định của pháp luật
Statement of responsibility, etc. Phạm Anh Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 600tr.
Dimensions 27cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của tài liệu bao gồm các quy định về nuôi trồng thủy sản
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element nuôi trồng thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi trồng thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Các quy phạm trong nuôi trồng thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data dương vân_sv36
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040201 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040202 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040203 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.040204 2021-03-12 2018-03-15 Sách in 1 2021-03-10

Powered by Koha