000 -LEADER |
fixed length control field |
00731nam a2200229Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006963 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093733.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
150331s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
323.4 |
Item number |
L |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
PFLAG Việt Nam |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lời mẹ kể |
Remainder of title |
Câu chuyện của những người mẹ có con là người đồng tính |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
108tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách có nội dung gồm những câu chuyện của những người mẹ kể về cuộc đời của những đứa con đồng tính |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lời mẹ kể |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đồng tính |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
dương vân _sv36 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|