Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bí quyết giữ gìn sắc đẹp và sức khỏe (Biểu ghi số 697)

000 -LEADER
fixed length control field 00819nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000697
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102907.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1999 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 18.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 615.3
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 646.7
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đăng Quảng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bí quyết giữ gìn sắc đẹp và sức khỏe
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đăng Quảng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Field link and sequence number Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. [knxb]
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 230tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu về "Bí quyết giữ gìn sắc đẹp & sức khỏe" gồm những bài tập yoga, chế độ ăn, cách trang điểm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bảo vệ sức khỏe
General subdivision Bí quyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Yoga
916 ## -
-- 2003
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011940 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011941 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011942 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.028214 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.028215 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha