Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật phòng trừ sâu bệnh hại cây có múi (Biểu ghi số 6970)

000 -LEADER
fixed length control field 01040nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006970
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111627.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150401s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 632
Item number K
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Hiếu
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật phòng trừ sâu bệnh hại cây có múi
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Minh Hiếu, ...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 120tr.
Dimensions 21cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách giới thiệu chung về cây có múi, đưa ra các bệnh gây hại, các tác nhân sâu bệnh có hại đến cây có múi
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bệnh cây
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sâu bệnh hại cây có múi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sâu bệnh hại cây
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phòng trừ sâu bệnh
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Thu Hà
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thành Long
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thu Thủy
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đăng Khoa
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Đặng Thị Thơ_sv36
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040272 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040273 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040274 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.040275 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha