000 -LEADER |
fixed length control field |
01027nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006973 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102452.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
150401s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
581.7 |
Item number |
K |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Thị Minh Phương |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật gây trồng một số loài cây bán ngập ngọt |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Thị Minh Phương, ...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
140tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách cung cấp những đặc điểm nhận biết, kỹ thuật gieo ươm và gây trồng một số loài cây gỗ bán ngập ngọt |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây bán ngập ngọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật gây trồng cây bán ngập ngọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
cây bán ngập ngọt |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Minh Đức |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Diên |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thái Hùng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hợi |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Đặng Thị Thơ_sv36 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|