000 -LEADER |
fixed length control field |
00933nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000698 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104206.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
13 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
959.704 3 |
Item number |
H |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Huế xuân 68 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
[knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
340tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu giới thiệu về chiến dịch diễn ra trong 26 ngày đêm đánh chiếm và làm chủ thành phố Huế phản ánh tinh thần chiến đấu và huy sinh đóng góp to lớn của cán bộ, chiến sĩ và nhân dân thành phố để làm nên chiến thắng của các tác giả đã tham gia chiến đấu và phục vụ chiến dịch mậu thân ở Huế. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Huế (Việt Nam) |
Chronological subdivision |
1968 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính trị xã hội |
916 ## - |
-- |
2003 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|