Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cảm nhận văn chương (Biểu ghi số 699)

000 -LEADER
fixed length control field 01032nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000699
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102907.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2002 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 100.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 801
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 808.8
Item number C
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cảm nhận văn chương
Statement of responsibility, etc. Hàng Minh Nhân sưu tầm và biên soạn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Hội nhà văn
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 492tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu "Cảm nhận văn chương" của những nhà thơ, nhà văn: Phan An, Lê Quang Đức, Trinh Đường, Vũ Hải, Huỳnh Văn Hoa, Nguyễn Minh Hùng, Quế Hương, Ngô Văn Quang, Trương Văn Quang, Trần Thị Xuân Thu, Bùi Văn Tiếng, Ngô Thị Bích Tuyên, Phương Vân, Nguyễn Thị Thanh Xuân.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn học Việt Nam
General subdivision Lịch sử và phê bình.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Minh Nhân
916 ## -
-- 2003
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011944 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011945 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.028230 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.028231 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha