000 -LEADER |
fixed length control field |
01177nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006992 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100636.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
150421s2002 ||||||engsd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
571.7 |
Item number |
M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ferguson, J. Homer |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Sinh lý động vật có vú |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Mammalian Physiology |
Statement of responsibility, etc. |
J. Homer Ferguson |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
United Standard of America |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
517p. |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
The contents of the book includes sections: Introduction, A Review of Basic Chemical and Cellular Concepts, The Neuron: Morphological and physiological properties. (Nội dung của cuốn sách bao gồm: giới thiệu lịch sử sinh lý và thiết kế động vật có vú, đánh giá của các hóa chất và Cellular và các nguyên tắc hóa học các tế bào và chức năng sinh lý của các động vật có vú) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Physiology |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mammalian Physiology(Sinh lý học động vật có vú) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
mammalian(động vật có vú) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
physiology(sinh lý học) |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Đặng Thị Thơ_sv36 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |