Bệnh thường gặp ở chó mèo và cách phòng trị (Biểu ghi số 70)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01099nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000070 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031103918.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 16.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 636.09 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 636.708 9 |
Item number | B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vương, Đức Chất |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bệnh thường gặp ở chó mèo và cách phòng trị |
Statement of responsibility, etc. | Vương Đức Chất, Lê Thị Tài |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 167tr. |
Dimensions | 19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nội dung cuốn sách viết về: Một số bệnh truyền nhiễm, tiêu hóa, hô hấp, ký sinh trùng ở chó mèo. Bệnh viêm tử cung âm đạo chó. Bệnh thiếu vitamin chó mèo. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Mèo |
General subdivision | Điều trị. |
-- | Bệnh thường gặp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chó |
General subdivision | Điều trị. |
-- | Bệnh thường gặp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cách phòng trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bệnh chó mèo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Tài |
916 ## - | |
-- | 2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 3 | NL.008318 | 2020-06-17 | 2020-06-09 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 7 | NL.008319 | 2021-04-14 | 2021-03-31 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 3 | NL.008320 | 2019-12-09 | 2019-11-28 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 7 | NL.008321 | 2023-02-20 | 2023-02-08 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 2 | NL.008322 | 2020-12-25 | 2020-12-14 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 5 | NL.008323 | 2019-12-11 | 2019-11-27 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 6 | NL.008324 | 2020-12-11 | 2020-12-01 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | NL.008325 | 2018-10-16 | 2018-09-27 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 3 | NL.008326 | 2019-10-02 | 2019-09-23 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 7 | NL.008327 | 2022-05-24 | 2022-04-14 | 2018-03-15 | Sách in |