000 -LEADER |
fixed length control field |
01067nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000701 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104207.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2001 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
3KV(060) |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 61 |
Item number |
VK |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn kiện Đảng Toàn tập. |
Statement of responsibility, etc. |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
Number of part/section of a work |
Tập 14 |
Name of part/section of a work |
1953 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
713tr |
Dimensions |
22cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu công bố những văn kiện phản ánh hoạt động của Đảng trong năm 1953 gồm 79 văn kiện của Trung ương Đảng, Chủ tịch Hồ Chí Minh, Quân ủy Trung ương, Trung ương Cục miền Nam và các liên khu ủy, khu ủy. |
610 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
Form subdivision |
Văn kiện đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam |
Chronological subdivision |
1953 |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn kiện đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|