Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Văn kiện Đảng Toàn tập. (Biểu ghi số 702)

000 -LEADER
fixed length control field 01297nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000702
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104207.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2001 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 3KV(060)
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.434 61
Item number VK
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đảng Cộng sản Việt Nam
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Văn kiện Đảng Toàn tập.
Statement of responsibility, etc. Đảng Cộng sản Việt Nam
Number of part/section of a work Tập 15
Name of part/section of a work 1954
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 616tr
Dimensions 22cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu phản ánh những hoạt động của Đảng trong năm 1954 bao gồm các Báo cáo, Nghị quyết, Chỉ thị, Thông tri, Điện mật của Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Bộ Chính trị và Ban Bí thư về tình hình mới, nhiệm vụ mới và chính sách mới của Đảng (9 - 1954).
610 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đảng Cộng sản Việt Nam
Form subdivision Văn kiện đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam
Chronological subdivision 1954
Geographic subdivision Việt Nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn kiện đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thông tri
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Báo cáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hội nghị Trung ương lần thứ 6
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghị quyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chỉ thị
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 VK.000075 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 VK.000076 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 VK.000077 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 VK.000078 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 VK.000079 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 VK.000080 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.011963 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.011964 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.011965 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.011966 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.011967 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha