Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Văn kiện Đảng Toàn tập. (Biểu ghi số 704)

000 -LEADER
fixed length control field 01239nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000704
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104208.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2002 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 3KV(060)
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.434 61
Item number VK
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đảng Cộng sản Việt Nam
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Văn kiện Đảng Toàn tập.
Statement of responsibility, etc. Đảng Cộng sản Việt Nam
Number of part/section of a work Tập 17
Name of part/section of a work 1956
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 922tr
Dimensions 22cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu phản ánh tình hình đất nước và sự lãnh đạo của Đảng trong năm 1956 bao gồm các Báo cáo, Nghị quyết, Chỉ thị, Thông tri, Điện mật của Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Bộ Chính trị, Ban Bí thư và các bài viết, bài phát biểu của Chủ tịch Hồ Chí Minh để triển khai thực hiện chủ trương, đường lối của Trung ương Đảng (năm 1956).
610 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đảng Cộng sản Việt Nam
Form subdivision Văn kiện đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam
Chronological subdivision 1956
Geographic subdivision Việt Nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn kiện đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 VK.000087 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 VK.000088 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 VK.000089 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 VK.000090 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 VK.000091 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 VK.000092 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.011953 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.011954 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.011955 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.011956 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.011957 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha