Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

The value of feed consumotion data for breeding in laying hens (Record no. 7042)

000 -LEADER
fixed length control field 01350nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007042
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514100707.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150423s2002 ||||||engsd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.5
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Luiting, P.
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Giá trị dinh dưỡng thức ăn dành cho thời ký gà mái đẻ
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title The value of feed consumotion data for breeding in laying hens
Statement of responsibility, etc. P. Luiting
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 183p.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. the book includes:genetic variation of energy partitioning in laying hens: cause of variation in residual feed consumption, metabolic differences between white leghorns selected for high and how residual feed consumption, residual feed consumption in laying hens,...(cuốn sách bao gồm: biến dị di truyền của phân vùng năng lượng ở gà mái đẻ: nguyên nhân của sự thay đổi trong tiêu thụ thức ăn còn dư, chuyển hóa khác biệt giữa leghorns trắng chọn để tiêu thụ thức ăn cao và như thế nào còn sót lại, tiêu thụ thức ăn dư trong gà đẻ, ...)
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element breeding in laying hens
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term breeding in laying hens (chăn nuôi gà đẻ)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term laying hens (gà đẻ)
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Đặng Thị Thơ_sv36
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NV.00158 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha