Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Vật lý đại cương. (Biểu ghi số 706)

000 -LEADER
fixed length control field 01279nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000706
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104209.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2002 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 530.107 1
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 530
Item number V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Duyên Bình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vật lý đại cương.
Statement of responsibility, etc. Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ
Number of part/section of a work Tập 2
Name of part/section of a work Điện - Dao động - Sóng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 10
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 339tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu những phần chính sau: Trường tĩnh điện, vật dẫn, điện môi. Những định luật cơ bản của dòng điện không đổi. Từ trường không đổi. Hiện tượng cảm ứng điện từ. Vật liệu từ. Trường điện từ, dao động, sóng cơ, sóng điện từ.
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho các trường Đại học khối Kỹ thuật Công nghiệp
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vật lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dư, Trí Công
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Hồ
773 ## - HOST ITEM ENTRY
Place, publisher, and date of publication Giáo dục
-- Hà Nội
-- 2002
Title Vật lí đại cương
Record control number 3355
916 ## -
-- 2003
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014847 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014848 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014849 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014850 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014851 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014852 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014853 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014854 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014855 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014856 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014857 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014858 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014859 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014860 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014861 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014863 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014864 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014865 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.014846 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.014862 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha