000 -LEADER |
fixed length control field |
00900nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007071 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514100729.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
150423s1985 ||||||engsd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.08 |
Item number |
R |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Haresign, W. |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Những thành tựu mới trong dinh dưỡng gia súc |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Recent Advances in Animal nutrition |
Statement of responsibility, etc. |
W, Haresign, D. J. A. Cole |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Date of publication, distribution, etc. |
1985 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
288p. |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
The book covers: general nutrition, prediction of the energy value of copound feeds.(Cuốn sách bao gồm: dinh dưỡng nói chung, dự đoán của các giá trị năng lượng của thức ăn hỗn hợp) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Animal nutrition |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Animal nutrition (dinh dưỡng động vật) |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cole, D. J. A |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Đặng Thị Thơ_sv36 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |