| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
01106nam a2200241Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER |
| control field |
00007074 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
| control field |
OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20180514100730.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
150424s2007 ||||||engsd |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 0# - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
eng |
| 082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
636.08 |
| Item number |
M |
| 100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Dam, Van Tien |
| 242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
| Title |
Thay đổi hành vi ăn uống trong chăn nuôi ở miền Trung Việt Nam |
| 245 #0 - TITLE STATEMENT |
| Title |
Modifying ingestive behaviour to raise animal production in central Vietnam |
| Statement of responsibility, etc. |
Dam Van Tien |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
Vietnam |
| Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
99p. |
| Dimensions |
25cm. |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. |
| Summary, etc. |
The book includes:grass odor and flavor overcome feed neophobia in sheep, famililar feed cues and social facilitation enhance feeding behavior of goats offered unfamiliar feeds.(Cuốn sách bao gồm: hành vi mùi cỏ và hương vị thực phẩm ở cừu, các tín hiệu thực phẩm quen thuộc và thuận lợi xã hội tăng cường thức ăn của dê cung cấp thức ăn quen thuộc) |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
animal production |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
animal production (chăn nuôi) |
| 910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
| User-option data |
Đặng Thị Thơ_sv36 |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Koha item type |
Tài liệu |