Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép, hạn chế và cấm sử dụng ở Việt Nam (Biểu ghi số 714)

000 -LEADER
fixed length control field 01108nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000714
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104216.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2001 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 8.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 632.35
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 632
Item number D
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép, hạn chế và cấm sử dụng ở Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 80tr.
Dimensions 19cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép, hạn chế, cấm sử dụng ở Việt Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thuốc bảo vệ thực vật
Form subdivision Cẩm nang
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuốc bảo vệ thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Danh mục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấm sử dụng
916 ## -
-- 2003
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012064 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012065 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012066 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012067 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012068 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012069 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012070 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012071 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012072 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012073 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024086 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha