000 -LEADER |
fixed length control field |
01495nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000072 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103923.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
22.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636.09 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đậu, Ngọc Hào |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh do chất độc ở gia súc, gia cầm, chó, mèo và thú cảnh |
Statement of responsibility, etc. |
Đậu Ngọc Hào |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
136tr. |
Dimensions |
19cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 131 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách viết về: Bệnh do chất độc ở gia súc, gia cầm, chó mèo và thú cảnh( Veterinary Toxicology ). Ngộ độc chất độc bảo vệ thực vật, các Halogen mạch vòng (PCB,PBB,Dioxin), chất độc diệt cỏ (Hebicide Poisoning), thuốc diệt chuột, Selen, kim loại nặng, chất độc nguồn gốc thực vật, độc tố vi sinh vật, độc tố vi khuẩn kỵ khí (Clostridiuperfringen) và bệnh chết quá cấp ở loài nhai lại và một số các chất khí độc trong chuồng nuôi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gia cầm |
General subdivision |
Ngộ độc chất độc. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú cảnh |
General subdivision |
Ngộ độc chất độc. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gia súc |
General subdivision |
Ngộ độc chất độc. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh gia súc gia cầm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngộ độc chất độc |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|