000 -LEADER |
fixed length control field |
01649nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000720 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095849.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
11000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
344.04 |
Item number |
L |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Việt Nam.Quốc hội |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Luật đa dạng sinh học |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
70tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Trích lệnh của chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam về việc công bố Luật đa dạng sinh học. - tr.5. Luật này đã được Quốc hội khóa XII, kỳ họp thứ 4 thông qua ngày 13 tháng 11 năm 2008 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những quy định chung. Quy hoạch bảo tồn đa dạng sinh học. Bảo tồn và phát triển bền vững hệ sinh thái tự nhiên. Bảo tồn và phát triển bền vững các loài sinh vật. Bảo tồn và phát triển bền vững tài nguyên di truyền. Hợp tác quốc tế về đa dạng sinh học. Cơ chế, nguồn lực bảo tồn và phát triển bền vững đa dạng sinh học. Điều khoản thi hành |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Luật(Việt Nam) |
General subdivision |
Đa dạng sinh học |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đa dạng sinh học |
General subdivision |
Bảo tồn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đa dạng sinh học |
General subdivision |
Phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật đa dạng sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển bền vững đa dạng sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo tồn đa dạng sinh học |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|