Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Luật đất đai năm 2003: Được sửa đổi, bổ sung năm 2009 (Biểu ghi số 721)

000 -LEADER
fixed length control field 01529nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000721
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095850.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 21000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.043
Item number L
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Việt Nam.Quốc hội
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Luật đất đai năm 2003: Được sửa đổi, bổ sung năm 2009
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 179tr.
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Luật này đã được Quốc hội nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Viêt Nam khóa XII, kỳ họp thứ 5 thông qua ngày 18 tháng 6 năm 2009
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note Nội dung: Luật sửa đổi, bổ sung Điều 126 của Luật nhà ở và Điều 121 của Luật đất đai năm 2009 ( những nội dung liên quan đến sửa đổi, bổ sung Luật đất đai năm 2003); Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của các luật liên quan đến đầu tư xây dựng cơ bản năm 2009 (những nội dung liên quan đến sửa đổi, bổ sung Luật đất đai năm 2003); Luật đất đai năm 2003 được sửa đổi, bổ sung năm 2009
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật( Việt Nam)
General subdivision Luật đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật( Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sửa đổi, bổ sung luật đất đai
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011377 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011378 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011379 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha