000 -LEADER |
fixed length control field |
01293nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000723 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095850.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
21000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
344.01 |
Item number |
Q |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Việt Nam. Bộ Lao động - Thương binh và xã hội, bộ Nội vụ, bộ Tài chính |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quy định pháp luật về chính sách tiền lương, trợ cấp, phụ cấp mới |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
178tr. |
Dimensions |
19cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Mục luc trang175- 178 |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
Nội dung: Gồm các văn bản pháp luật hướng dẫn cách tính lương, trợ cấp, phụ cấp lương hàng tháng cho từng đối tượng cụ thể |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Quy định pháp luật về tiền lương.Quy định pháp luật về trợ cấp, phụ cấp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn bản pháp luật |
General subdivision |
Chính sách tiền lương |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn bản pháp luật |
General subdivision |
Trợ cấp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn bản pháp luật |
General subdivision |
Phụ cấp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính sách tiền lương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn bản pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trợ cấp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phụ cấp |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|