Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hướng dẫn nuôi gà Ai Cập (Biểu ghi số 73)

000 -LEADER
fixed length control field 01002nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000073
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103923.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 7.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.5
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.5
Item number H
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện chăn nuôi. Trung tâm nghiên cứu gia cầm Thụy Phương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn nuôi gà Ai Cập
Statement of responsibility, etc. Viện chăn nuôi. Trung tâm nghiên cứu gia cầm Thụy Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 31tr
Other physical details Minh họa, hình ảnh không màu
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung sách bao gồm: Đặc điểm, tính năng sản xuất của gà Ai Cập. Kỹ thuật nuôi gà Ai Cập và một số khẩu phần thức ăn tham khảo.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gà Ai Cập
General subdivision Kỹ thuật nuôi.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gà Ai Cập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi gà
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008348 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008349 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008350 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008351 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008352 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008353 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008354 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008355 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008356 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008357 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha