Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chính sách phát triển nông nghiệp, nông thôn, nông dân của Hungary trong quá trình chuyển đổi kinh tế và vận dụng cho Việt Nam (Biểu ghi số 730)

000 -LEADER
fixed length control field 01633nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000730
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093400.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 23000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.9
Item number C
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Chính sách phát triển nông nghiệp, nông thôn, nông dân của Hungary trong quá trình chuyển đổi kinh tế và vận dụng cho Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Lê Du Phong.. và [những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 158tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tác giả lấy sau trang tên sách
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chính sách của Hungary đối với nông nghiệp, nông thôn, nông dân trong quá trình chuyển đổi nền kinh tế và những bài học cho Việt Nam. Thực trạng tác động của các chính sách của Đảng và nhà nước đối với nông nghiệp, nông thôn, nông dân Việt Nam hiện nay. Vận dụng kinh nghiệm của Hungary trong việc hoàn thiện các chính sách đối với nông nghiệp, nông thôn, nông dân trong thời kỳ mới ở Việt Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chính sách nông nghiệp
General subdivision Nông thôn
-- Nông dân
Geographic subdivision Hungary
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chính sách nông nghiệp
General subdivision Nông thôn
-- Nông dân
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông dân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hungary
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Du Phong
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Ngọc Cường
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hồng Chương
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011394 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011395 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011396 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha