000 -LEADER |
fixed length control field |
01192nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007310 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111628.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
150624s2015 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632.6 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thu Cúc |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Côn trùng, nhện gây hại cây ăn trái tại Việt Nam và thiên địch |
Remainder of title |
Insect, mite pest of fruit trees in Vietnam and their natural enemies |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Thu Cúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Cần Thơ |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
623tr. |
Other physical details |
Minh họa bằng ảnh màu |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các đặc điểm sinh thái, sinh học, ký chủ, sự gây hại và biện pháp phòng trừ của côn trùng, nhện và thiên địch gây hại trên một số cây ăn quả ở Việt Nam như: cây có múi, cây xoài, cây nhãn, cây sầu riêng, cây dừa... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo vệ thực vật |
Form subdivision |
Cây ăn trái |
General subdivision |
Vật hại |
Geographic subdivision |
Việt nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Côn trùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiên địch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây ăn trái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cách phòng bệnh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|