000 -LEADER |
fixed length control field |
01478nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007314 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514101613.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151028s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LH.LH |
Item number |
2014/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Trọng Nhất |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả trồng rừng sản xuất tại huyện Đăk Glei - tỉnh Kon Tum |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học: 60.62.02.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Trọng Nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
81tr.,pl |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS. TS. Nguyễn Minh Hiếu |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 66 - 71 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung nghiên cứu có những vấn đề sau: Điều tra thực trạng rừng trồng tại huyện Đăk Glei; Xem xét đánh giá một số chính sách liên quan đến rừng trồng đã được vận dụng; Sơ bộ đánh giá hiệu quả trồng rừng về kinh tế, xã hội và môi trường; Đề xuất một số giải pháp và hướng ứng dụng kết quả nghiên cứu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trồng rừng |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng trồng sản xuất |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |