000 -LEADER |
fixed length control field |
01538nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007320 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514101620.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151028s2015 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
2015/L |
-- |
TNĐ.QLĐ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Kiên |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xây dựng bản đồ hiện trạng carbon rừng từ ảnh viễn thám: trường hợp nghiên cứu tại Vườn quốc gia Bạch Mã tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Kiên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
136tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Hoàng Khánh Linh. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 90 - 94 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát khu vực Vườn quốc gia Bạch Mã và hiện trạng công tác quản lý, bảo vệ rừng tại khu vực nghiên cứu. Xây dựng quy trình thành lập bản đồ trữ lượng sinh khối và Carbon rừng cho khu vực nghiên cứu bằng ảnh viễn thám. Đánh giá thuận lợi và khó khăn trong việc sử dụng ảnh viễn thám để xác định và xây dựng bản đồ Carbon. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ảnh viễn thám |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ảnh viễn thám |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản đồ Carbon |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |